ENGLISH | 简体中文 Trang Vàng Danh bạ website Thông Tin Thị Trường - Giải Trí
  HƯỚNG DẪN LIÊN LẠC ĐIỆN THOẠI TRONG NƯỚC, QUỐC TẾ  |  CƯỚC ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG  |  CƯỚC ĐIỆN THOẠI CỐ ĐỊNH TRONG NƯỚC, QUỐC TẾ  
 
  CƯỚC CÁC DỊCH VỤ BƯU CHÍNH   |   CƯỚC INTERNET |   CƯỚC CÁC DỊCH VỤ KHÁC

CƯỚC DI ĐỘNG CỦA E-MOBILE

1. E-Mobile trả trước

1.1 Mệnh giá bộ KIT hòa mạng: 3 loại mệnh giá
- Loại 72.000 đồng: gồm 1 SIM và 50.000 đồng trong tài khoản.
- Loại 122.000 đồng: gồm 1 SIM và 100.000 đồng trong tài khoản.
- Loại 222.000 đồng: gồm 1 SIM và 200.000 đồng trong tài khoản.

1.2 Mệnh giá thẻ và thời gian gọi đi, thời hạn chờ nạp tiền của thẻ:

STT
Mệnh giá thẻ
Thời hạn sử dụng
(ngày)
Thời hạn chờ nạp thẻ
(tháng)
1
50.000
20
06
2
100.000
50
06
3
200.000
100
06
4
300.000
150
06
5
500.000
250
06

1.3 Đặc điểm gói cước:
- Hết hạn sử dụng mà trong tài khoản vẫn còn tiền thì số dư tài khoản sẽ được cộng tiếp theo vào lần nạp tiền tiếp theo.
- Cứ mỗi một triệu đồng (1.000.000 đồng) khách hàng nạp thêm vào tài khoản (tính tổng số thẻ nạp) khách hàng sẽ được tặng thêm 100.000 đồng vào tài khoản.

TÊN DỊCH VỤ
MỨC CƯỚC

I. Cước thông tin di động:

1. Đối với cuộc gọi trong nước:

 
- Nội mạng EVNTel
179 đồng/6 giây + 29 đồng/giây
- Ngoại mạng
195 đồng/6 giây + 32 đồng/giây
* Từ 23 giờ - 07 giờ từ thứ 2 đến thứ 7, 24/24 giờ ngày lễ và CN.
Giảm cước 30%
2. Đối với cuộc gọi đi quốc tế:
- Sử dụng dịch vụ gọi đi quốc tế của EVNTelecom
Cước thông tin gọi di động nội mạng EVNTelecom + 0.040 USD/6 giây + 0.00667 USD/giây
* Từ 23 giờ - 07 giờ từ thứ 2 đến thứ 7, 24/24 giờ ngày lễ và CN.
Giảm cước 30 %
- Sử dụng dịch vụ gọi đi quốc tế của các nhà khai thác khác
Cước thông tin gọi di động nội mạng EVNTelecom + cước gọi đi quốc tế áp dụng theo giá của nhà khai thác mà khách hàng sử dụng dịch vụ.
II. Cước nhắn tin:

1. Nhắn tin trong nước:

 
- Nội mạng
273 đồng/bản tin
- Ngoại mạng
320 đồng/ bản tin

2. Cước nhắn tin quốc tế

0.165 USD/bản tin

3. Cước gọi vào VSAT

4.000 đồng/phút
* Từ 23 giờ - 07 giờ từ thứ 2 đến thứ 7, 24/24 giờ ngày lễ và CN.
Giảm cước 30 %

4. Các dịch vụ giá trị gia tăng

 
- Dịch vụ 1080/1081
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 108x (545,5 đồng/phút)
- Dịch vụ 1088

Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 1088 (1.455 đ/phút)

- Dịch vụ 113, 114, 115
Miễn cước
- Dịch vụ 1800xxxx, số CSKH của mạng EVNTel
Miễn cước
- Dịch vụ 1900xxxx; các dịch vụ CSKH mạng di động khác

Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 1900xxxx (273 đồng/phút)

- Nhắn tin đến các dịch vụ 1900xxxx
320 đồng/ bản tin
- Dịch vụ 8012116 (giải đáp ĐT tự động)
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ (273 đồng/phút)
- Dịch vụ 8011xxx (Dịch vụ viễn thông, DN quảng cáo dịch vụ, tư vấn thông tin Kt - XH, kỹ năng cuộc sống)
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 8011xxx (545,5 đồng/phút)
- Dịch vụ 8013333 (Báo thức tự động)
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + 820 đồng/cuộc + Cước dịch vụ (273 đồng/phút)
- Dịch vụ 8014444 (Quà tặng âm nhạc)

Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + 273 đồng/phút + Cước dịch vụ:
• Chuyển đến cố định, Cityphone tại HN: 1.636 đồng/cuộc
• Chuyển đến cố định tại tỉnh khác: 3.909 đồng/phút
• Chuyển đến di động: 4.091 đồng/phút

- Dịch vụ 8015555 (T/tin tuyển sinh ĐH)- 8015678 (T/tin tuyển sinh PTCS, TH)
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 801xxxx (1.182 đồng/phút)
- Dịch vụ 8018888 (Hộp thư xứ sở thần tiên)
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 8018888 (545,5 đồng/phút)
- Dịch vụ 8018881 (Điểm hẹn âm nhạc)
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 8018881 (820 đồng/phút)

 

Ghi chú: giá trên chưa bao gồm thuế VAT.

2. E-Mobile trả sau:

TÊN DỊCH VỤ
MỨC CƯỚC
1. Cước hòa mạng mới
90.909 đồng/lần
2. Cước thuê bao
50.000 đồng/tháng
3. Cước thông tin di động  

3.1. Đối với cuộc gọi trong nước:

 
- Nội mạng EVNTel
90,9 đồng/6 giây + 15,15 đồng/giây
- Ngoại mạng
120 đồng/6 giây + 20 đồng/giây
* Từ 23 giờ - 07 giờ từ thứ 2 đến thứ 7, 24/24 giờ ngày lễ và CN.
Giảm cước 30%
3.2. Đối với cuộc gọi đi quốc tế:
- Sử dụng dịch vụ gọi đi quốc tế của EVNTelecom
Cước thông tin gọi di động nội mạng EVNTelecom + 0.040 USD/6 giây + 0.00667 USD/giây
* Từ 23 giờ - 07 giờ từ thứ 2 đến thứ 7, 24/24 giờ ngày lễ và CN.
Giảm cước 30 %
- Sử dụng dịch vụ gọi đi quốc tế của các nhà khai thác khác
Cước thông tin gọi di động nội mạng EVNTelecom + cước gọi đi quốc tế áp dụng theo giá của nhà khai thác mà khách hàng sử dụng dịch vụ.
4. Cước nhắn tin:

4.1. Nhắn tin trong nước:

 
- Nội mạng
273 đồng/bản tin
- Ngoại mạng
320 đồng/ bản tin

4.2. Cước nhắn tin quốc tế

0.165 USD/bản tin
Cước truy cập dịch vụ Internet (35 đồng/phút) + cước thoại (145 đồng/phút)
6. Cước gọi vào VSAT
4.000 đồng/phút
* Từ 23 giờ - 07 giờ từ thứ 2 đến thứ 7, 24/24 giờ ngày lễ và CN.
Giảm cước 30 %
 
- Dịch vụ 1080/1081
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 108x (545,5 đồng/phút)
- Dịch vụ 1088
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 1088 (1.455 đ/phút)
- Dịch vụ 113, 114, 115
Miễn cước
- Dịch vụ 1800xxxx, số CSKH của mạng EVNTel
Miễn cước
- Dịch vụ 1900xxxx; các dịch vụ CSKH mạng di động khác
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 1900xxxx (273 đồng/phút)
- Nhắn tin đến các dịch vụ 1900xxxx
320 đồng/ bản tin
- Dịch vụ 8012116 (giải đáp ĐT tự động)
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ (273 đồng/phút)
- Dịch vụ 8011xxx (Dịch vụ viễn thông, DN quảng cáo dịch vụ, tư vấn thông tin Kt - XH, kỹ năng cuộc sống)
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 8011xxx (545,5 đồng/phút)
- Dịch vụ 8013333 (Báo thức tự động)
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + 820 đồng/cuộc + Cước dịch vụ (273 đồng/phút)
- Dịch vụ 8014444 (Quà tặng âm nhạc)

Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + 273 đồng/phút + Cước dịch vụ:
• Chuyển đến cố định, Cityphone tại HN: 1.636 đồng/cuộc
• Chuyển đến cố định tại tỉnh khác: 3.909 đồng/phút
• Chuyển đến di động: 4.091 đồng/phút

- Dịch vụ 8015555 (T/tin tuyển sinh ĐH)- 8015678 (T/tin tuyển sinh PTCS, TH)
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 801xxxx (1.182 đồng/phút)
- Dịch vụ 8018888 (Hộp thư xứ sở thần tiên)
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 8018888 (545,5 đồng/phút)
- Dịch vụ 8018881 (Điểm hẹn âm nhạc)
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 8018881 (820 đồng/phút)

Ghi chú: giá trên chưa bao gồm thuế VAT.

3. E-Mobile thuộc gói daily:

STT
Mệnh giá thẻ
Thời hạn sử dụng
(tháng)
Thời hạn chờ nạp thẻ
(ngày)
1
50.000
3
15
2
100.000
6
15
3
200.000
12
15
4
300.000
18
15
TÊN DỊCH VỤ
MỨC CƯỚC
1. Cước thuê bao ngày
1.600 đồng/ngày
2. Cước thông tin di động

2.1 Đối với cuộc gọi trong nước

 
- Nội mạng EVNTel
90,9 đồng/6 giây + 15,15 đồng/giây
- Ngoại mạng
120 đồng/6 giây + 20 đồng/giây
* Từ 23 giờ - 07 giờ từ thứ 2 đến thứ 7, 24/24 giờ ngày lễ và CN.
Giảm cước 30%
2.2. Đối với cuộc gọi đi quốc tế:
- Sử dụng dịch vụ gọi đi quốc tế của EVNTelecom
Cước thông tin gọi di động nội mạng EVNTelecom + 0.040 USD/6 giây + 0.00667 USD/giây
* Từ 23 giờ - 07 giờ từ thứ 2 đến thứ 7, 24/24 giờ ngày lễ và CN.
Giảm cước 30 %
3. Cước nhắn tin:

3.1. Nhắn tin trong nước:

 
- Nội mạng
273 đồng/bản tin
- Ngoại mạng
320 đồng/ bản tin

3.2. Cước nhắn tin quốc tế

0.165 USD/bản tin
180 đồng/phút
5. Cước gọi vào VSAT
4.000 đồng/phút
* Từ 23 giờ - 07 giờ từ thứ 2 đến thứ 7, 24/24 giờ ngày lễ và CN.
Giảm cước 30 %
 
- Dịch vụ 1080/1081
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 108x (545,5 đồng/phút)
- Dịch vụ 1088
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 1088 (1.455 đ/phút)
- Dịch vụ 113, 114, 115
Miễn cước
- Dịch vụ 1800xxxx, số CSKH của mạng EVNTel
Miễn cước
- Các dịch vụ CSKH mạng di động khác

Cước thông tin gọi di động nội mạng EVNTel + cước dịch vụ (273 đồng/phút)

- Dịch vụ 1900xxxx
** Gọi tới số 190012xx và 190015xx
909 đồng/phút
** Gửi tin nhắn tới số 190012xx và 190015xx
454 đồng/ bản tin
** Gọi tới số 190017xx
1.363 đồng/phút
** Gửi nhắn tin tới số 190017xx
909 đồng/phút
** Gọi tới dịch vụ 1900xxxx khác

Cước thông tin gọi di động nội mạng EVNTel + cước dịch vụ 1900xxxx (273 đồng/phút)

** Nhắn tin đến các dịch vụ 1900xxxx khác
320 đồng/ bản tin
- Nhắn tin đến các dịch vụ 8xxx  
** Số truy nhập 80xx
454 đồng/ bản tin
** Số truy nhập 8118/8182/8133
909 đồng/ bản tin
** Số truy nhập 8228/8282/8233
1.818 đồng/ bản tin
** Số truy nhập 8338/8382/8333
2.727 đồng/ bản tin
** Số truy nhập 8448/8482/8433
3.636 đồng/ bản tin
** Số truy nhập 8558/8582/8533
4.545 đồng/ bản tin
** Số truy nhập 8758/8582/8533
13.636 đồng/ bản tin
- Dịch vụ 8012116 (giải đáp ĐT tự động)
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ (273 đồng/phút)
- Dịch vụ 8011xxx (Dịch vụ viễn thông, DN quảng cáo dịch vụ, tư vấn thông tin Kt - XH, kỹ năng cuộc sống)
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 8011xxx (545,5 đồng/phút)
- Dịch vụ 8013333 (Báo thức tự động)
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + 820 đồng/cuộc + Cước dịch vụ (273 đồng/phút)
- Dịch vụ 8014444 (Quà tặng âm nhạc)

Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + 273 đồng/phút + Cước dịch vụ:
• Chuyển đến cố định, Cityphone tại HN: 1.636 đồng/cuộc
• Chuyển đến cố định tại tỉnh khác: 3.909 đồng/phút
• Chuyển đến di động: 4.091 đồng/phút

- Dịch vụ 8015555 (T/tin tuyển sinh ĐH)- 8015678 (T/tin tuyển sinh PTCS, TH)
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 801xxxx (1.182 đồng/phút)
- Dịch vụ 8018888 (Hộp thư xứ sở thần tiên)
Cước thông tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch vụ 8018888 (545,5 đồng/phút)

Ghi chú: giá trên chưa bao gồm thuế VAT.

(Nguồn: www.enet.vn)

Quay về | Đầu trang



Bản quyền CTY CP NIÊN GIÁM ĐIỆN THOẠI & TRANG VÀNG 2 - VIỆT NAM
Địa chỉ: 2L-2M Phạm Hữu Chí, P.12, Quận 5, TP. HCM
• Tel: (08) 3855 6666 / Tổng đài (08)1081 • Fax: (08) 3855 5588 • Email: myc@yp.com.vn
Chi nhánh: 28 Đinh Bộ Lĩnh, P. Phú Cường, TX. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương • Tel: (0650) 3855 855 • Fax: (0650) 3855 555
Giấy phép số 221/GP - BC, cấp ngày 9/12/2005. Người chịu trách nhiệm chính: Bà Phạm Thị Kim Tuyết Loan - TGĐ VYP.