Model
|
FP300
|
FP500
|
Dạng đóng gói
|
Dạng 3 cạnh, 4 cạnh (lựa chọn), và dạng đóng gói túi đôi (lựa chọn)
|
Dạng 3 cạnh, 4 cạnh (lựa chọn), và dạng đóng gói túi đôi (lựa chọn)
|
Chiều dài gói
|
60 tới 180 mm
|
80 tới 220 mm
|
Chiều rộng gói
|
50 tới 80 mm
|
50 tới 125 mm
|
Tốc độ đóng gói
|
300 tới 400 gói/phút
|
300 tới 500 gói/phút
|
Dung tích
|
0.5 tới 40 cc
|
0.5 tới 40 cc
|
Thiết bị chuẩn
|
Máy dò đường hàn. Máy dò các gói rỗng. Máy dò dây dẫn bị rò trong bộ phát nhiệt.
|
Máy dò đường hàn. Máy dò các gói rỗng. Máy dò dây dẫn bị rò trong bộ phát nhiệt.
|
Lựa chọn
|
Máy cắt rãnh I. Dao cắt. Thiết bị loại bỏ các gói khiếm khuyết. Máy phân chia số đặt trước. Máy phóng tĩnh điện. Máy dò nguyên liệu bị kẹt (ở phần hàn trên của túi). Máy dò túi rỗng. Thiết bị nối tự động. Máy dò gói có nguyên liệu không đủ lượng. Thiết bị thu bụi. Thiết bị đĩa xoay. Máy trộn. Máy in. Màn hình cảm ứng.
|
Máy cắt rãnh I. Dao cắt. Thiết bị loại bỏ các gói khiếm khuyết. Máy phân chia số đặt trước. Máy phóng tĩnh điện. Máy dò nguyên liệu bị kẹt (ở phần hàn trên của túi). Máy dò túi rỗng. Thiết bị nối tự động. Máy dò gói có nguyên liệu không đủ lượng. Thiết bị thu bụi. Thiết bị đĩa xoay. Máy trộn. Máy in. Màn hình cảm ứng.
|
Nguồn điện
|
3 pha, 200V, 50/60Hz
|
3 pha, 200V, 50/60Hz
|
Tiêu thụ điện
|
Motor chính 750W độ nóng 180W x (số lượng cạnh đóng gói) 500W x 2 250W x 2 5.5kW lớn nhất, 3kW trung bình
|
Motor chính 750W độ nóng 180W x (số lượng cạnh đóng gói) 500W x 2 250W x 2 5.5kW lớn nhất, 3kW trung bình
|
Kích thước máy
|
1280 rộng x 770 dài x 1820 cao mm
|
1530 rộng x 1040 dài x 2150 cao mm
|
Trọng lượng máy
|
Khoảng 1200kg
|
Khoảng 1500kg
|